Có 2 kết quả:

等閒 děng xián ㄉㄥˇ ㄒㄧㄢˊ等闲 děng xián ㄉㄥˇ ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ordinary
(2) common
(3) unimportant
(4) idly
(5) for no reason

Bình luận 0