Có 2 kết quả:
等閒 děng xián ㄉㄥˇ ㄒㄧㄢˊ • 等闲 děng xián ㄉㄥˇ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ordinary
(2) common
(3) unimportant
(4) idly
(5) for no reason
(2) common
(3) unimportant
(4) idly
(5) for no reason
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ordinary
(2) common
(3) unimportant
(4) idly
(5) for no reason
(2) common
(3) unimportant
(4) idly
(5) for no reason
Bình luận 0